Từ điển Thiều Chửu
牂 - tang
① Con dê đực.

Từ điển Trần Văn Chánh
牂 - tang
(văn) Con dê đực.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
牂 - tang
Tang kha 牂柯: Cái cọc lớn đóng trên bờ sông để cột thuyền.